Trang chủ000390 • KRX
add
Samhwa Paint Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Phạm vi một năm
5.260,00 ₩ - 7.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,14 T KRW
Số lượng trung bình
92,44 N
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 155,50 T | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 33,40 T | 37,22% |
Thu nhập ròng | 489,81 Tr | -63,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -65,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 T | -33,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,21 T | -8,35% |
Tổng tài sản | 617,09 T | 2,13% |
Tổng nợ | 291,59 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,81 Tr | -63,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -86,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 T | -44,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,77 Tr | -132,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 T | -140,55% |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | -144,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
863