Trang chủ000390 • KRX
add
Samhwa Paint Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.910,00 ₩ - 6.010,00 ₩
Phạm vi một năm
5.260,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,40 T KRW
Số lượng trung bình
37,93 N
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,51 T | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 32,79 T | 28,49% |
Thu nhập ròng | 7,91 T | -19,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -17,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 T | -26,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,34 T | 10,55% |
Tổng tài sản | 623,41 T | 0,74% |
Tổng nợ | 300,20 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,91 T | -19,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,61 T | -51,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,96 T | 274,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,46 T | 18,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 714,66 Tr | -70,30% |
Dòng tiền tự do | -2,60 T | -308,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
859