Trang chủ000370 • KRX
add
Hanwha General Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.330,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Phạm vi một năm
3.640,00 ₩ - 8.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
628,06 T KRW
Số lượng trung bình
654,16 N
Tỷ số P/E
3,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 NT | 17,56% |
Chi phí hoạt động | 38,70 T | -61,32% |
Thu nhập ròng | 70,17 T | -42,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -51,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,99 T | 82,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,85 NT | 13,26% |
Tổng tài sản | 20,67 NT | 11,98% |
Tổng nợ | 17,97 NT | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,17 T | -42,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,10 T | -37,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 T | 98,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,63 T | -976,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,02 T | 60,06% |
Dòng tiền tự do | 539,92 T | 209,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.956