Trang chủ000325 • KRX
add
Noroo Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
30.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.100,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Phạm vi một năm
26.400,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
304,04 T KRW
Số lượng trung bình
241,00
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 314,72 T | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 57,90 T | 9,52% |
Thu nhập ròng | 10,73 T | -55,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -56,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,73 T | -13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,85 T | 10,17% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 4,18% |
Tổng nợ | 463,91 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,73 T | -55,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 T | -68,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,49 T | -329,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,69 T | 333,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,90 T | 63,02% |
Dòng tiền tự do | -7,92 T | -141,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1945
Trang web
Nhân viên
58