Trang chủ000320 • KRX
add
Noroo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.700,00 ₩ - 25.600,00 ₩
Phạm vi một năm
12.310,00 ₩ - 37.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
336,90 T KRW
Số lượng trung bình
64,70 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,83 T | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 59,98 T | 4,14% |
Thu nhập ròng | 7,78 T | -32,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -33,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,71 T | -12,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,25 T | 7,58% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | 1,01% |
Tổng nợ | 462,48 T | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 T | -32,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,70 T | -2,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,44 T | -214,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,11 T | 44,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,08 T | 3,32% |
Dòng tiền tự do | 10,11 T | -21,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1945
Trang web
Nhân viên
62