Trang chủ000250 • KOSDAQ
add
Sam Chun Dang Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
213.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
207.500,00 ₩ - 215.500,00 ₩
Phạm vi một năm
88.200,00 ₩ - 245.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 NT KRW
Số lượng trung bình
162,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,90 T | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 26,90 T | 14,07% |
Thu nhập ròng | -3,34 T | -2.016,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,86 | -1.931,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | -54,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,90 T | -20,56% |
Tổng tài sản | 486,24 T | -1,05% |
Tổng nợ | 142,34 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 T | -2.016,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,17 T | -252,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,48 T | 152,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,65 Tr | -99,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -102,57% |
Dòng tiền tự do | -18,39 T | 25,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
419