Trang chủ000250 • KOSDAQ
add
Sam Chun Dang Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
150.300,00 ₩ - 163.000,00 ₩
Phạm vi một năm
88.200,00 ₩ - 230.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 NT KRW
Số lượng trung bình
161,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,62 T | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 24,15 T | 9,74% |
Thu nhập ròng | 478,23 Tr | -58,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,64 T | 50,80% |
Tổng tài sản | 493,79 T | 19,41% |
Tổng nợ | 147,54 T | 30,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,23 Tr | -58,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | -43,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,91 T | -416,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,56 T | -1.702,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,76 T | -366,04% |
Dòng tiền tự do | -15,51 T | -146,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
410