Trang chủ000240 • KRX
add
Hankook & Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.200,00 ₩ - 28.950,00 ₩
Phạm vi một năm
13.360,00 ₩ - 30.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 NT KRW
Số lượng trung bình
106,82 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 384,72 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 29,84 T | 7,51% |
Thu nhập ròng | 129,73 T | 7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,72 | 6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,18 T | 0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,98 T | -41,34% |
Tổng tài sản | 5,04 NT | 2,41% |
Tổng nợ | 452,41 T | -24,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,73 T | 7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,26 T | 5.959,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,24 T | 120,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,31 T | -7,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 T | 91,79% |
Dòng tiền tự do | 95,42 T | 37,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 5, 1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
218