Trang chủ000240 • KRX
add
Hankook & Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.400,00 ₩ - 23.100,00 ₩
Phạm vi một năm
13.360,00 ₩ - 26.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 NT KRW
Số lượng trung bình
76,12 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,75 T | -5,44% |
Chi phí hoạt động | 30,21 T | 12,07% |
Thu nhập ròng | 56,53 T | -47,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,44 | -44,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,02 T | -37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,11 T | -53,41% |
Tổng tài sản | 4,88 NT | -1,60% |
Tổng nợ | 489,59 T | -29,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,53 T | -47,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,95 T | 191,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 T | -252,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,14 T | -835,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,12 T | -249,91% |
Dòng tiền tự do | 87,89 T | 215,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 5, 1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.153