Trang chủ000230 • KRX
add
Ildong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.950,00 ₩ - 9.220,00 ₩
Phạm vi một năm
5.470,00 ₩ - 13.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,02 T KRW
Số lượng trung bình
436,21 N
Tỷ số P/E
3,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,84 T | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 57,25 T | -6,30% |
Thu nhập ròng | -5,20 T | -789,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | -827,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 T | 18,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,77 T | -3,97% |
Tổng tài sản | 848,91 T | -1,43% |
Tổng nợ | 590,08 T | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 T | -789,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 T | -145,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,61 T | -1.085,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,64 T | 250,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 T | -40,95% |
Dòng tiền tự do | -28,89 T | -771,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 1941
Trang web
Nhân viên
72