Trang chủ000225 • KRX
add
Yuyu Pharma Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4.775,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.755,00 ₩ - 4.815,00 ₩
Phạm vi một năm
4.045,00 ₩ - 6.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,54 T KRW
Số lượng trung bình
13,07 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,79 T | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 9,81 T | 11,43% |
Thu nhập ròng | 3,98 T | 30,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | 16,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 T | 16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,67 T | -34,67% |
Tổng tài sản | 202,42 T | 0,80% |
Tổng nợ | 63,32 T | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 T | 30,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 836,62 Tr | -90,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -11,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,56 Tr | 105,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,19 Tr | -101,47% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -125,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
264