Trang chủ000215 • KRX
add
DL Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
25.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.850,00 ₩ - 26.550,00 ₩
Phạm vi một năm
18.070,00 ₩ - 30.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
876,15 T KRW
Số lượng trung bình
16,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 NT | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 214,29 T | -2,31% |
Thu nhập ròng | 14,59 T | 24,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 28,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,46 T | -1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,98 T | 20,21% |
Tổng tài sản | 12,05 NT | 1,25% |
Tổng nợ | 7,16 NT | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,59 T | 24,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,52 T | 52,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,58 T | -184,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 T | 103,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,87 T | 58,54% |
Dòng tiền tự do | -154,11 T | -926,30% |
Giới thiệu
DL Group or DL Holdings Co., Ltd. is a conglomerate based in Seoul, South Korea. DL's major business includes chemical and construction. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 10 1939
Trang web
Nhân viên
5.232