Trang chủ000215 • KRX
add
DL Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
23.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.900,00 ₩ - 23.750,00 ₩
Phạm vi một năm
18.070,00 ₩ - 30.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
806,40 T KRW
Số lượng trung bình
4,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 NT | -11,42% |
Chi phí hoạt động | 228,35 T | 1,48% |
Thu nhập ròng | -73,16 T | -297.951,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,91 T | -23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,31 T | 8,82% |
Tổng tài sản | 11,92 NT | -4,54% |
Tổng nợ | 7,40 NT | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,16 T | -297.951,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,79 T | -49,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,09 T | 215,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,29 T | 28,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,20 T | 124,91% |
Dòng tiền tự do | 74,61 T | 376,00% |
Giới thiệu
DL Group or DL Holdings Co., Ltd. is a conglomerate based in Seoul, South Korea. DL's major business includes chemical and construction. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 10 1939
Trang web
Nhân viên
5.232