Trang chủ000180 • KRX
add
Sungchang Enterprise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.653,00 ₩ - 1.700,00 ₩
Phạm vi một năm
1.121,00 ₩ - 1.866,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,30 T KRW
Số lượng trung bình
58,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,64 T | -16,74% |
Chi phí hoạt động | 5,55 T | -28,51% |
Thu nhập ròng | -3,24 T | -19,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,93 | -43,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,90 Tr | 19,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,88 T | 54,47% |
Tổng tài sản | 710,97 T | -6,95% |
Tổng nợ | 141,49 T | -23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 T | -19,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,16 Tr | 100,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 124,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 T | 46,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 T | 151,25% |
Dòng tiền tự do | -283,15 Tr | 96,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
27