Trang chủ000180 • KRX
add
Sungchang Enterprise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.418,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.418,00 ₩ - 1.546,00 ₩
Phạm vi một năm
1.121,00 ₩ - 1.866,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,37 T KRW
Số lượng trung bình
65,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,36 T | -7,77% |
Chi phí hoạt động | 5,38 T | -11,69% |
Thu nhập ròng | -949,82 Tr | -117,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -119,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,53 Tr | 189,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,02 T | 10,33% |
Tổng tài sản | 709,18 T | -2,37% |
Tổng nợ | 140,99 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -949,82 Tr | -117,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | -64,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 T | -116,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 96,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 T | -183,52% |
Dòng tiền tự do | -176,46 Tr | -103,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
28