Trang chủ000156 • SHE
add
Wasu Media Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 7,66 ¥
Phạm vi một năm
6,40 ¥ - 10,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,45 T CNY
Số lượng trung bình
14,00 Tr
Tỷ số P/E
26,17
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 520,99 Tr | -6,18% |
Thu nhập ròng | 95,06 Tr | -12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,50 Tr | -12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | 26,75% |
Tổng tài sản | 29,63 T | 4,44% |
Tổng nợ | 14,28 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,06 Tr | -12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,51 Tr | -39,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 Tr | 93,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,49 Tr | -12,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,48 Tr | -25,22% |
Dòng tiền tự do | -941,68 Tr | -39,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
11.539