Trang chủ000155 • SHE
add
Sichuan New Energy Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,98 ¥ - 10,25 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 14,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,50 T CNY
Số lượng trung bình
19,55 Tr
Tỷ số P/E
32,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,39 Tr | -16,62% |
Chi phí hoạt động | 70,36 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | 236,83 Tr | -43,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,32 | -31,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 526,06 Tr | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | 51,94% |
Tổng tài sản | 28,23 T | 20,55% |
Tổng nợ | 15,32 T | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,83 Tr | -43,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,55 Tr | 145,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -4.254,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 T | 95,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 T | 19,17% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -72,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.936