Trang chủ000153 • SHE
add
Anhui Fengyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,78 ¥ - 6,94 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 8,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
9,00 Tr
Tỷ số P/E
28,18
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 132,21 Tr | -14,76% |
Thu nhập ròng | 24,01 Tr | -49,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -55,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,47 Tr | -37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,97 Tr | 0,23% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 6,52% |
Tổng nợ | 2,84 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,01 Tr | -49,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,67 Tr | 68,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,44 Tr | 53,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,61 Tr | 106,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,83 Tr | 976,41% |
Dòng tiền tự do | 27,37 Tr | 125,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
4.542