Trang chủ000140 • KRX
add
Hitejinro Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.130,00 ₩ - 10.260,00 ₩
Phạm vi một năm
8.150,00 ₩ - 12.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,54 T KRW
Số lượng trung bình
23,36 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 665,86 T | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 239,02 T | -1,59% |
Thu nhập ròng | 15,73 T | -4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,31 T | -13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,03 T | 11,41% |
Tổng tài sản | 4,08 NT | 0,70% |
Tổng nợ | 2,87 NT | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,73 T | -4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,93 T | -10,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,87 T | 53,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 T | -35,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,67 T | 147,11% |
Dòng tiền tự do | 41,67 T | 631,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 1933
Trang web
Nhân viên
11