Trang chủ000140 • KRX
add
Hitejinro Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.810,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Phạm vi một năm
8.150,00 ₩ - 12.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
233,45 T KRW
Số lượng trung bình
28,18 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,90 T | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 238,48 T | -2,96% |
Thu nhập ròng | 13,80 T | -29,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -27,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,07 T | -4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,87 T | -8,37% |
Tổng tài sản | 4,00 NT | -0,37% |
Tổng nợ | 2,82 NT | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 T | -29,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,80 T | -27,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,07 T | 51,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,23 T | -32,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,49 T | -20,12% |
Dòng tiền tự do | -12,58 T | 65,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 1933
Trang web
Nhân viên
11