Trang chủ000096 • SHE
add
Shenzhen Guangju Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,67 ¥ - 11,78 ¥
Phạm vi một năm
8,30 ¥ - 24,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
9,43 Tr
Tỷ số P/E
73,51
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,22 Tr | -30,07% |
Chi phí hoạt động | 25,26 Tr | -3,39% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -133,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -147,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,40 Tr | -29,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 362,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 12,37% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 4,13% |
Tổng nợ | 268,70 Tr | 28,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -133,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,18 Tr | -2.102,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,44 Tr | 70,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,92 Tr | 15,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,75 Tr | 40,64% |
Dòng tiền tự do | 26,84 Tr | 173,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
328