Trang chủ000090 • SHE
add
Shenzhen Tagen Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,52 ¥ - 3,57 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 4,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
22,71 Tr
Tỷ số P/E
15,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 261,50 Tr | -18,65% |
Thu nhập ròng | 40,34 Tr | -58,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -60,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,89 Tr | -14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 T | -11,00% |
Tổng tài sản | 61,83 T | -8,99% |
Tổng nợ | 46,81 T | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,34 Tr | -58,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 T | -20,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,32 Tr | 223,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,16 Tr | -687,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 T | -35,77% |
Dòng tiền tự do | 211,87 Tr | -68,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
10.052