Trang chủ000089 • SHE
add
Shenzhen Airport Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 7,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 T CNY
Số lượng trung bình
16,94 Tr
Tỷ số P/E
24,64
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 62,49 Tr | 10,44% |
Thu nhập ròng | 155,88 Tr | 2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | -5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,57 Tr | -6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 22,98% |
Tổng tài sản | 24,07 T | -1,67% |
Tổng nợ | 12,48 T | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,88 Tr | 2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,68 Tr | -24,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,67 Tr | 93,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,99 Tr | 18,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,02 Tr | 185,11% |
Dòng tiền tự do | -664,50 Tr | -35,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.446