Trang chủ000088 • SHE
add
Shenzhen Yan Tian Port Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,45 ¥ - 4,50 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 5,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,24 T CNY
Số lượng trung bình
28,21 Tr
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,59 Tr | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 29,43 Tr | -26,15% |
Thu nhập ròng | 340,47 Tr | -8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 156,47 | -12,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,76 Tr | 35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | 39,05% |
Tổng tài sản | 23,71 T | 7,75% |
Tổng nợ | 4,45 T | -39,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,47 Tr | -8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,03 Tr | -61,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 T | -447,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 T | -175,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 T | -3.999,28% |
Dòng tiền tự do | 832,08 Tr | 156,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
895