Trang chủ000088 • SHE
add
Shenzhen Yan Tian Port Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,70 ¥ - 4,87 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 5,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,37 T CNY
Số lượng trung bình
26,75 Tr
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,96 Tr | -14,04% |
Chi phí hoạt động | 35,18 Tr | 1,42% |
Thu nhập ròng | 312,84 Tr | 21,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 182,99 | 41,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,19 Tr | -19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 T | 72,11% |
Tổng tài sản | 25,77 T | 16,01% |
Tổng nợ | 6,05 T | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,84 Tr | 21,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,90 Tr | 14,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,65 Tr | 126,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,66 Tr | -185,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,89 Tr | 126,40% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | -86,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
895