Trang chủ000088 • SHE
add
Shenzhen Yan Tian Port Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,45 ¥ - 4,49 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,24 T CNY
Số lượng trung bình
36,09 Tr
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,59 Tr | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 34,64 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 417,75 Tr | 10,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 183,55 | 0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,32 Tr | 64,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -29,92% |
Tổng tài sản | 24,14 T | 6,09% |
Tổng nợ | 4,44 T | -42,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,75 Tr | 10,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,83 Tr | 36,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,54 Tr | -117,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,81 Tr | -122,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,53 Tr | -103,70% |
Dòng tiền tự do | 625,49 Tr | 183,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
895