Trang chủ000078 • SHE
add
Shenzhen Neptunus Bioengineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ¥ - 2,42 ¥
Phạm vi một năm
2,07 ¥ - 3,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T CNY
Số lượng trung bình
16,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 544,42 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | -44,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -39,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,59 Tr | -49,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | -13,56% |
Tổng tài sản | 28,60 T | -12,42% |
Tổng nợ | 25,67 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | -44,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,43 Tr | -16,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,83 Tr | -116,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,32 Tr | -355,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,71 Tr | -739,31% |
Dòng tiền tự do | -371,84 Tr | -374,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.264