Trang chủ000070 • KRX
add
Tập đoàn Samyang
Giá đóng cửa hôm trước
102.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
100.200,00 ₩ - 102.600,00 ₩
Phạm vi một năm
53.600,00 ₩ - 104.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
874,29 T KRW
Số lượng trung bình
15,35 N
Tỷ số P/E
24,48
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,51 T | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 129,90 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | 24,69 T | 38,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 39,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,07 T | -7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 NT | 20,79% |
Tổng tài sản | 5,46 NT | 5,05% |
Tổng nợ | 2,30 NT | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,69 T | 38,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,26 T | 233,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,45 T | -22,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,67 T | -82,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,15 T | -23,31% |
Dòng tiền tự do | -17,81 T | 80,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
514