Trang chủ000070 • KRX
add
Tập đoàn Samyang
Giá đóng cửa hôm trước
62.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.400,00 ₩ - 63.100,00 ₩
Phạm vi một năm
62.400,00 ₩ - 87.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
553,31 T KRW
Số lượng trung bình
9,51 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,19 T | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 118,08 T | 15,72% |
Thu nhập ròng | 7,67 T | -94,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -95,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,90 T | 6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,15 T | -7,86% |
Tổng tài sản | 5,18 NT | 7,45% |
Tổng nợ | 2,23 NT | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 T | -94,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,02 T | 33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,03 T | -13,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,50 T | -988,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,52 T | -172,26% |
Dòng tiền tự do | 45,43 T | 82,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
155