Trang chủ000068 • SHE
add
Shenzhen Huakong Seg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,32 ¥ - 3,43 ¥
Phạm vi một năm
2,40 ¥ - 4,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
11,72 Tr
Tỷ số P/E
173,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,98 Tr | -20,98% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | -17,37 Tr | 24,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,77 | 5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,70 Tr | 25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,85 Tr | -51,59% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 6,69% |
Tổng nợ | 3,25 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,37 Tr | 24,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,05 Tr | 833,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,89 Tr | -10.126,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,69 Tr | 88,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,46 Tr | 137,22% |
Dòng tiền tự do | 102,15 Tr | 195,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
343