Trang chủ000068 • SHE
add
Shenzhen Huakong Seg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,78 ¥ - 3,88 ¥
Phạm vi một năm
2,86 ¥ - 4,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
31,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,46 Tr | -39,41% |
Chi phí hoạt động | 23,73 Tr | -23,77% |
Thu nhập ròng | -11,29 Tr | 40,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 | 2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -651,05 N | 93,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,06 Tr | 88,54% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 5,22% |
Tổng nợ | 3,02 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,29 Tr | 40,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,58 Tr | 328,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | 61,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,05 Tr | -74,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,31 Tr | 2,68% |
Dòng tiền tự do | -145,80 Tr | -47,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
343