Trang chủ000066 • SHE
add
China Greatwall Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,41 ¥ - 16,88 ¥
Phạm vi một năm
12,91 ¥ - 24,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,90 T CNY
Số lượng trung bình
115,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 11,31% |
Chi phí hoạt động | 675,14 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | -122,18 Tr | 54,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | 58,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,01 Tr | 230,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | -18,52% |
Tổng tài sản | 31,88 T | -6,06% |
Tổng nợ | 19,64 T | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,18 Tr | 54,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,67 Tr | -106,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 233,11 Tr | 36,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,33 Tr | -103,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,47 Tr | -175,17% |
Dòng tiền tự do | -404,69 Tr | -5.896,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
13.370