Trang chủ000066 • SHE
add
China Greatwall Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,41 ¥ - 14,13 ¥
Phạm vi một năm
7,25 ¥ - 24,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,84 T CNY
Số lượng trung bình
157,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 605,32 Tr | -21,25% |
Thu nhập ròng | -266,12 Tr | -34,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,54 | -15,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,46 Tr | 87,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 12,72% |
Tổng tài sản | 33,94 T | 2,36% |
Tổng nợ | 20,73 T | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,12 Tr | -34,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 502,90 Tr | 626,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 171,30 Tr | 76,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,14 Tr | -762,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,36 Tr | 1.431,62% |
Dòng tiền tự do | 18,48 Tr | 101,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
14.660