Trang chủ000065 • SHE
add
NORINCO International Cooperation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,14 ¥ - 11,24 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T CNY
Số lượng trung bình
29,94 Tr
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -42,88% |
Chi phí hoạt động | 269,45 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | 132,04 Tr | -52,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,42 Tr | -35,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | 12,47% |
Tổng tài sản | 24,82 T | 2,30% |
Tổng nợ | 13,96 T | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,04 Tr | -52,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,48 Tr | 74,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,62 Tr | 61,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,39 Tr | -42,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,35 Tr | 113,24% |
Dòng tiền tự do | 1,71 T | 788,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.943