Trang chủ000065 • SHE
add
NORINCO International Cooperation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ¥ - 11,62 ¥
Phạm vi một năm
8,86 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,88 T CNY
Số lượng trung bình
21,54 Tr
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | -14,20% |
Chi phí hoạt động | 259,22 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | 175,72 Tr | -19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,09 Tr | -24,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 41,44% |
Tổng tài sản | 25,28 T | 5,12% |
Tổng nợ | 14,38 T | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,72 Tr | -19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 750,40 Tr | 1.130,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,60 Tr | -79,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,27 Tr | 34,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 386,85 Tr | 205,47% |
Dòng tiền tự do | 70,18 Tr | 112,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.943