Trang chủ000065 • SHE
add
NORINCO International Cooperation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,56 ¥ - 10,87 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,64 T CNY
Số lượng trung bình
27,29 Tr
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | -27,22% |
Chi phí hoạt động | 218,49 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | 176,88 Tr | -32,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,00 Tr | 7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 12,08% |
Tổng tài sản | 24,99 T | 3,01% |
Tổng nợ | 14,30 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,88 Tr | -32,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,95 Tr | -1,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,79 Tr | -200,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,36 Tr | 113,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,54 Tr | -445,39% |
Dòng tiền tự do | 81,46 Tr | 121,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.943