Trang chủ000062 • SHE
add
Shenzhen Huaqiang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,40 ¥ - 26,48 ¥
Phạm vi một năm
8,14 ¥ - 43,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,54 T CNY
Số lượng trung bình
57,39 Tr
Tỷ số P/E
101,77
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 215,22 Tr | 3,52% |
Thu nhập ròng | 105,57 Tr | 83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 56,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,08 Tr | 30,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 21,67% |
Tổng tài sản | 16,59 T | 0,27% |
Tổng nợ | 8,66 T | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,57 Tr | 83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 873,88 Tr | 27,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,27 Tr | -502,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -728,67 Tr | 43,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,34 Tr | 108,78% |
Dòng tiền tự do | 567,38 Tr | 14,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
2.085