Trang chủ000061 • SHE
add
Shenzhen Agricultural Power Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,19 ¥ - 6,32 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 8,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T CNY
Số lượng trung bình
10,32 Tr
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 151,57 Tr | -24,62% |
Thu nhập ròng | 100,44 Tr | 0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,20 Tr | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -1,41% |
Tổng tài sản | 20,55 T | -3,64% |
Tổng nợ | 12,64 T | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,44 Tr | 0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,65 Tr | -112,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,61 Tr | -15,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,27 Tr | 109,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,56 Tr | 72,94% |
Dòng tiền tự do | -535,82 Tr | -39,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.853