Trang chủ000055 • SHE
add
China Fangda Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,05 ¥ - 4,15 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 4,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
13,27 Tr
Tỷ số P/E
34,13
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,34 Tr | -17,61% |
Chi phí hoạt động | 95,05 Tr | 4,15% |
Thu nhập ròng | 33,03 Tr | -35,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -22,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,06 Tr | -16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -21,50% |
Tổng tài sản | 13,05 T | -2,67% |
Tổng nợ | 6,85 T | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,03 Tr | -35,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,13 Tr | -3,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | 97,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,03 Tr | -120,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,37 Tr | -327,38% |
Dòng tiền tự do | 96,53 Tr | -49,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.994