Trang chủ000050 • SHE
add
Tianma Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,81 ¥ - 10,03 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 10,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,72 T CNY
Số lượng trung bình
29,42 Tr
Tỷ số P/E
206,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 40,20% |
Thu nhập ròng | 107,22 Tr | 539,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 457,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | -23,78% |
Tổng tài sản | 77,26 T | -3,74% |
Tổng nợ | 47,49 T | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,22 Tr | 539,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 T | 36,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,29 Tr | 60,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -16,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 547,68 Tr | 220,80% |
Dòng tiền tự do | -2,33 T | 31,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1983
Trang web
Nhân viên
22.580