Trang chủ000050 • SHE
add
Tianma Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,65 ¥ - 9,83 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 10,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,96 T CNY
Số lượng trung bình
32,46 Tr
Tỷ số P/E
894,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 T | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 69,89% |
Thu nhập ròng | 109,49 Tr | 158,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 151,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | -35,85% |
Tổng tài sản | 77,62 T | -4,55% |
Tổng nợ | 47,83 T | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,49 Tr | 158,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 T | 65,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,12 Tr | 32,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | 28,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,95 Tr | 82,69% |
Dòng tiền tự do | 2,08 T | -5,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1983
Trang web
Nhân viên
22.580