Trang chủ000049 • SHE
add
Shenzhen Desay Battery Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,45 ¥ - 26,26 ¥
Phạm vi một năm
18,24 ¥ - 28,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T CNY
Số lượng trung bình
12,70 Tr
Tỷ số P/E
24,70
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 407,12 Tr | 21,48% |
Thu nhập ròng | 48,88 Tr | -23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -31,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,71 Tr | -52,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -0,97% |
Tổng tài sản | 16,50 T | 6,83% |
Tổng nợ | 10,01 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,88 Tr | -23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,36 Tr | 102,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,59 Tr | 113,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 Tr | 100,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,99 Tr | 108,98% |
Dòng tiền tự do | 159,75 Tr | 120,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
16.272