Trang chủ000049 • SHE
add
Shenzhen Desay Battery Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,84 ¥ - 28,30 ¥
Phạm vi một năm
18,24 ¥ - 29,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T CNY
Số lượng trung bình
13,62 Tr
Tỷ số P/E
26,03
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 351,67 Tr | -7,29% |
Thu nhập ròng | 128,07 Tr | 12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,27 Tr | -6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 9,18% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 2,30% |
Tổng nợ | 10,73 T | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,07 Tr | 12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,82 Tr | 119,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -839,25 Tr | -928,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,41 Tr | -126,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -813,32 Tr | -634,79% |
Dòng tiền tự do | -814,50 Tr | 23,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
16.272