Trang chủ000045 • SHE
add
Shenzhen Textile (Holdings) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,57 ¥ - 11,00 ¥
Phạm vi một năm
7,05 ¥ - 14,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CNY
Số lượng trung bình
6,92 Tr
Tỷ số P/E
60,06
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,71 Tr | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 63,08 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | 35,01 Tr | 15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 6,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,82 Tr | 26,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -6,78% |
Tổng tài sản | 5,53 T | -3,73% |
Tổng nợ | 1,33 T | -19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,01 Tr | 15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,50 Tr | 208,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 249,30 Tr | 595,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,01 Tr | -441,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,06 Tr | 679,49% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | 101,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1982
Trang web
Nhân viên
1.416