Trang chủ000045 • SHE
add
Shenzhen Textile (Holdings) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,94 ¥ - 13,19 ¥
Phạm vi một năm
8,40 ¥ - 16,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T CNY
Số lượng trung bình
30,71 Tr
Tỷ số P/E
93,57
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 864,58 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 69,30 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 24,21 Tr | -30,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -28,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,01 Tr | -24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -1,94% |
Tổng tài sản | 5,28 T | -4,46% |
Tổng nợ | 1,00 T | -24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,21 Tr | -30,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,20 Tr | -199,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,01 Tr | -105,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,01 Tr | 92,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,04 Tr | -191,70% |
Dòng tiền tự do | -310,40 Tr | -280.076,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1982
Trang web
Nhân viên
1.389