Trang chủ000039 • SHE
add
Tập đoàn Container Hàng hải Quốc tế Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ¥ - 8,03 ¥
Phạm vi một năm
6,83 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,19 T CNY
Số lượng trung bình
58,96 Tr
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,03 T | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 12,80% |
Thu nhập ròng | 543,80 Tr | 550,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 480,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 51,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 T | 9,90% |
Tổng tài sản | 175,51 T | 1,87% |
Tổng nợ | 108,79 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,80 Tr | 550,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 T | 381,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | 47,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 T | -57,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,10 T | 115,72% |
Dòng tiền tự do | 4,25 T | 342,55% |
Giới thiệu
China International Marine Containers Co., Ltd is a Chinese company principally engaged in the manufacture and sale of transportation equipment, such as containers, road transport vehicles and airport ground-handling equipment.
China International Marine Containers was a constituent of SZSE 100 Index, but was removed in January 2017. As of 4 July 2017, it is one of the 200 components of SZSE 200 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
28.090