Trang chủ000037 • SHE
add
Shenzhen Nanshan Power Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,37 ¥ - 8,68 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 11,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
11,47 Tr
Tỷ số P/E
130,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,41 Tr | -27,51% |
Chi phí hoạt động | 22,91 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | 57,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,07 | 41,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,45 Tr | 28,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,22 Tr | -13,96% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -1,70% |
Tổng nợ | 525,36 Tr | -24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | 57,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,38 Tr | 59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,10 Tr | -79,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,72 Tr | -75,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,76 Tr | -90,38% |
Dòng tiền tự do | -378,93 Tr | -49,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
292