Trang chủ000036 • SHE
add
China Union Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,69 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 6,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T CNY
Số lượng trung bình
17,04 Tr
Tỷ số P/E
204,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,35 Tr | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 36,20 Tr | 10,27% |
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | -71,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -73,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,44 Tr | 25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -13,43% |
Tổng tài sản | 7,59 T | -2,85% |
Tổng nợ | 1,63 T | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | -71,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,01 Tr | 92,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,74 Tr | -117,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,83 Tr | 96,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,59 Tr | -178,10% |
Dòng tiền tự do | -8,82 Tr | 97,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
645