Trang chủ000031 • SHE
add
Grandjoy Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,31 ¥ - 3,43 ¥
Phạm vi một năm
2,27 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,62 T CNY
Số lượng trung bình
24,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,12 T | -17,17% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 52,26% |
Thu nhập ròng | 366,26 Tr | 235,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 263,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 130,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,04 T | -15,60% |
Tổng tài sản | 169,39 T | -12,15% |
Tổng nợ | 127,37 T | -13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,26 Tr | 235,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | -39,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,81 Tr | -174,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,92 T | -64,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | -671,81% |
Dòng tiền tự do | 7,75 T | 151,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.189