Trang chủ000031 • SHE
add
Grandjoy Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,56 ¥ - 2,62 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T CNY
Số lượng trung bình
25,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 32,21% |
Chi phí hoạt động | 798,34 Tr | 32,44% |
Thu nhập ròng | -257,65 Tr | -174,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | -108,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 T | -6,70% |
Tổng tài sản | 177,50 T | -11,06% |
Tổng nợ | 135,85 T | -11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,65 Tr | -174,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 643,36 Tr | 144,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,72 Tr | 88,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,40 Tr | -145,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,80 Tr | 90,11% |
Dòng tiền tự do | -918,29 Tr | 75,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.189