Trang chủ000030 • SHE
add
FAWER Automotive Parts Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,54 ¥ - 5,67 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T CNY
Số lượng trung bình
13,88 Tr
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 396,82 Tr | 15,72% |
Thu nhập ròng | 140,61 Tr | -8,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -17,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,91 Tr | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 18,72% |
Tổng tài sản | 18,09 T | 8,67% |
Tổng nợ | 8,51 T | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,61 Tr | -8,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,83 Tr | -33,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,66 Tr | -89,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,88 Tr | 39,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,39 Tr | -74,89% |
Dòng tiền tự do | 270,22 Tr | -37,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
8.032