Trang chủ000030 • SHE
add
FAWER Automotive Parts Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 T CNY
Số lượng trung bình
16,67 Tr
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 306,10 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 163,29 Tr | 0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 3,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,45 Tr | 14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 33,17% |
Tổng tài sản | 18,01 T | 7,63% |
Tổng nợ | 8,51 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,29 Tr | 0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,78 Tr | 42,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,57 Tr | -297,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,13 Tr | 126,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,26 Tr | 38,41% |
Dòng tiền tự do | -701,45 Tr | 9,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
8.032