Trang chủ000029 • SHE
add
ShenZhen Spcl cnmc Zn Rl stt & Prprts Gr
Giá đóng cửa hôm trước
27,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,85 ¥ - 28,87 ¥
Phạm vi một năm
11,06 ¥ - 33,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,61 T CNY
Số lượng trung bình
8,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,31 Tr | 309,69% |
Chi phí hoạt động | 34,87 Tr | 60,53% |
Thu nhập ròng | 30,61 Tr | 721,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 100,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,13 Tr | 5.226,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -9,28% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -15,94% |
Tổng nợ | 1,91 T | -28,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,61 Tr | 721,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,64 Tr | -277,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,07 Tr | -180,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,08 Tr | 66,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,83 Tr | -33,67% |
Dòng tiền tự do | -35,92 Tr | -292,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
233