Trang chủ000029 • SHE
add
ShenZhen Spcl cnmc Zn Rl stt & Prprts Gr
Giá đóng cửa hôm trước
18,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,80 ¥ - 18,24 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 19,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,45 T CNY
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,05 Tr | 457,38% |
Chi phí hoạt động | 22,58 Tr | 33,34% |
Thu nhập ròng | 72,42 Tr | 3.718,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,94 | 585,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,85 Tr | 6.368,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -9,61% |
Tổng tài sản | 5,70 T | -11,93% |
Tổng nợ | 2,23 T | -17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,42 Tr | 3.718,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,78 Tr | 79,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,04 N | 374,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -873,12 N | 59,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,58 Tr | 78,80% |
Dòng tiền tự do | -51,17 Tr | 54,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
233