Trang chủ000020 • SHE
add
Shenzhen Zhongheng Huafa Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,75 ¥ - 13,94 ¥
Phạm vi một năm
9,22 ¥ - 17,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
95,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,93 Tr | 29,15% |
Chi phí hoạt động | 28,71 Tr | 14,52% |
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 80,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 39,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,77 Tr | 24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,63 Tr | 5,71% |
Tổng tài sản | 745,73 Tr | 18,30% |
Tổng nợ | 327,73 Tr | 29,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 80,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,23 Tr | -562,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -678,07 N | -38,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,96 Tr | -480,79% |
Dòng tiền tự do | -18,56 Tr | -285,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
490