Trang chủ000020 • KRX
add
Dongwha Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.220,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Phạm vi một năm
5.600,00 ₩ - 8.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
174,85 T KRW
Số lượng trung bình
49,86 N
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,02 T | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 55,89 T | 13,27% |
Thu nhập ròng | 7,24 T | 105,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 89,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 T | -36,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,00 T | -51,67% |
Tổng tài sản | 642,56 T | 15,01% |
Tổng nợ | 239,53 T | 61,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 T | 105,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 T | 152,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 T | 44,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 T | -66,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 T | 87,21% |
Dòng tiền tự do | 3,85 T | 119,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 9, 1897
Trang web
Nhân viên
826