Trang chủ000017 • SHE
add
Shenzhen China Bicycle Company (Holdings) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,63 ¥ - 6,80 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 7,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
22,10 Tr
Tỷ số P/E
114,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 257,73 Tr | 290,72% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -26,05% |
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | 625,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 86,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,64 Tr | 1.217,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,92 Tr | 166,57% |
Tổng tài sản | 466,52 Tr | 25,29% |
Tổng nợ | 82,46 Tr | 78,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | 625,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,51 Tr | -115,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,96 N | 99,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,26 Tr | -94,53% |
Dòng tiền tự do | -11,84 Tr | -288,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
81