Trang chủ000017 • SHE
add
Shenzhen China Bicycle Company (Holdings) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,04 ¥ - 7,33 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 7,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
22,72 Tr
Tỷ số P/E
167,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,60 Tr | 58,10% |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | 54,09% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 406,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 220,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,57 Tr | 465,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,15 Tr | 135,06% |
Tổng tài sản | 496,23 Tr | 35,44% |
Tổng nợ | 124,63 Tr | 198,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 406,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,38 Tr | 128,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,60 Tr | -19,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,74 Tr | 6.817,77% |
Dòng tiền tự do | 14,64 Tr | 188,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
81