Trang chủ000011 • SHE
add
Shenzhen Properties & Resources Development (Group) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,28 ¥ - 8,54 ¥
Phạm vi một năm
7,16 ¥ - 10,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,40 Tr | 21,35% |
Chi phí hoạt động | 106,30 Tr | 53,01% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 979,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 818,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,18 Tr | 108,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -5,93% |
Tổng tài sản | 16,01 T | -5,18% |
Tổng nợ | 12,78 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 979,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,33 Tr | 58,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,07 Tr | 3.855,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 755,48 Tr | 206,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 530,07 Tr | 231,62% |
Dòng tiền tự do | -305,23 Tr | 56,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.964