Trang chủ000010 • SHE
add
Shenzhen Ecobeauty Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,79 ¥ - 2,90 ¥
Phạm vi một năm
1,38 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
18,21 Tr
Tỷ số P/E
53,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,50 Tr | 76,20% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -84,09% |
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | 76,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,20 | 86,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,75 Tr | 368,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 Tr | -27,97% |
Tổng tài sản | 2,81 T | -9,79% |
Tổng nợ | 2,47 T | -14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | 76,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,29 Tr | -425,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | -424,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 Tr | -252,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,40 Tr | -416,97% |
Dòng tiền tự do | -77,82 Tr | -889,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
152