Trang chủ000008 • SHE
add
China High Speed Railway Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ¥ - 2,84 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 4,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T CNY
Số lượng trung bình
128,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,91 Tr | 23,62% |
Chi phí hoạt động | 94,72 Tr | -17,70% |
Thu nhập ròng | -42,63 Tr | 12,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,12 | 29,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,69 Tr | 36,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,07 Tr | 89,22% |
Tổng tài sản | 10,00 T | -6,24% |
Tổng nợ | 6,93 T | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,63 Tr | 12,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,45 Tr | 60,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | -107,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,48 Tr | 89,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,60 Tr | 496,24% |
Dòng tiền tự do | -103,70 Tr | -75,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
1.914